“Huyết mạch” của thương mại quốc tế

Chính vì vậy, vai trò của logistics trong nền kinh tế ngày càng được phát huy, trở thành động lực thúc đẩy dòng chảy của các giao dịch thương mại và là hoạt động không thể thiếu đối với hầu hết các loại hàng hóa và dịch vụ.
Chiến lược của các quốc gia

Chính phủ nước này áp dụng cơ chế miễn thuế cho doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đường thủy và cảng nội địa, đồng thời cho phép tư nhân mua quyền quản lý cảng do Nhà nước sở hữu với thời hạn tới 30 năm.
Để khắc phục bất lợi về địa lý, Ấn Độ đã xây dựng mạng lưới nhà kho và cảng cạn (ICD) dày đặc, cùng hệ thống giao thông quy mô lớn gồm hơn 65.000 km quốc lộ và 130.000 km xa lộ, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển logistics.
Singapore lại chú trọng chiến lược “ngành công nghiệp cảng xanh và thông minh”. Nước này hiện kết nối gần 600 cảng tại 120 quốc gia, trở thành trung tâm vận tải biển quốc tế.
Hệ thống siêu cảng Tuas với diện tích 414 ha, 21 cầu cảng nước sâu và công suất vận hành khổng lồ đã đưa Singapore trở thành cảng tự động lớn nhất thế giới.
Chính phủ còn trang bị cho cảng hệ thống dịch vụ bổ trợ như ngân hàng, bốc dỡ, lưu kho, lưu bãi và tiếp nhiên liệu, qua đó tạo thuận lợi tối đa cho doanh nghiệp vận tải biển, giúp Singapore duy trì uy tín và sức hút với doanh nghiệp toàn cầu.

Cảng Tuas sẽ là cảng tự động lớn nhất thế giới khi hoàn thành giai đoạn 4. (Nguồn: PSA Singapore)
Tại Đức, trung tâm logistics Bremen (GVZ Bremen) được xây dựng và đưa vào khai thác từ năm 1985, trở thành mô hình logistics thành công nhất của quốc gia này.
Từ năm 2004 đến nay, GVZ Bremen liên tục giữ vị trí số 1 tại Đức và luôn nằm trong Top 10 trung tâm logistics hàng đầu châu Âu.
Chính sách phát triển ở đây tập trung vào việc khuyến khích doanh nghiệp đến đầu tư, khai thác, đồng thời áp dụng công nghệ dây chuyền hiện đại như BANANA, GRAIN hay hệ thống kho lạnh, tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội.
Thực tế tại Việt Nam
Việt Nam là quốc gia có nhiều cơ hội thúc đẩy phát triển dịch vụ logistics nhờ hệ thống hạ tầng giao thông đường bộ, cảng hàng không, cảng biển, kho bãi và trung tâm logistics ngày càng được mở rộng với quy mô lớn, phân bố rộng khắp.
Logistics đã trở thành “mạch máu” của nền kinh tế, tác động trực tiếp và gián tiếp đến kim ngạch xuất nhập khẩu.
Những năm gần đây, số lượng doanh nghiệp logistics tiếp tục tăng mạnh. Riêng năm 2023, cả nước có 7.919 doanh nghiệp logistics thành lập mới. Việt Nam cũng đứng đầu ASEAN về số doanh nghiệp được cấp phép vận chuyển đường biển đi và đến Mỹ.
Việt Nam lọt vào top 10 thị trường logistics mới nổi trên thế giới và đứng thứ 4 ở Đông Nam Á. (Nguồn: VGP)
Theo Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ logistics Việt Nam, ngành này duy trì tốc độ tăng trưởng 14-16%/năm, tỷ lệ doanh nghiệp thuê ngoài dịch vụ đạt 60-70% và đóng góp khoảng 4-5% GDP, đưa xuất nhập khẩu trở thành điểm sáng của nền kinh tế. Báo cáo Chỉ số Năng lực logistics quốc gia năm 2022 của Agility xếp Việt Nam thứ 11/50 thị trường logistics mới nổi toàn cầu. Đặc biệt, Việt Nam hiện dẫn đầu ASEAN về số doanh nghiệp logistics được Cơ quan Quản lý hoạt động hàng hải Mỹ (FMC) cấp phép.
Báo cáo năm 2023 của Agility tiếp tục cho thấy, Việt Nam lọt Top 10 thị trường logistics mới nổi toàn cầu và đứng thứ 4 tại Đông Nam Á, sau Malaysia, Indonesia và Thái Lan. Xét về cơ hội logistics quốc tế, Việt Nam đang dẫn đầu khu vực.
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực, ngành logistics trong nước vẫn tồn tại ba hạn chế lớn. Vấn đề nổi cộm đầu tiên là chi phí logistics ở mức quá cao, tương đương khoảng 20% GDP, trong khi các nước phát triển chỉ khoảng 7-9%.
Điểm yếu tiếp theo nằm ở nguồn nhân lực vừa thiếu về số lượng, vừa yếu về chất lượng; chỉ 5-7% lao động trong ngành được đào tạo bài bản.
Ngoài ra, doanh nghiệp logistics trong nước nhiều nhưng không mạnh: chỉ chiếm 30% thị phần, phần còn lại thuộc về doanh nghiệp nước ngoài.
Các doanh nghiệp Việt Nam đa số quy mô nhỏ, hạn chế về vốn, nhân lực và kinh nghiệm quốc tế, chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa các khâu trong chuỗi cung ứng cũng như giữa doanh nghiệp dịch vụ logistics với doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Hướng đến các giải pháp bền vững
Từ thực tế của Việt Nam và kinh nghiệm phát triển logistics ở nhiều quốc gia, có thể xác định một số giải pháp trọng tâm nhằm thúc đẩy ngành công nghiệp logistics trong thời gian tới.
Trước hết, cần đầu tư xây dựng hệ thống hạ tầng logistics hiện đại, đồng bộ và thông suốt nhằm giảm chi phí, gia tăng khả năng cạnh tranh, đồng thời tạo động lực cho hàng không, hàng hải và đường sắt cao tốc phát triển. Việc rà soát, điều chỉnh quy hoạch sản xuất tại địa phương cũng cần gắn với hạ tầng và dịch vụ logistics, bảo đảm sự kết nối chặt chẽ giữa trung tâm logistics, cảng cạn và hệ thống kho lưu trữ trong một tổng thể thống nhất.
Bên cạnh đó, việc xây dựng một “Chiến lược logistics xanh, thông minh” là yêu cầu cấp thiết. Chính sách và pháp luật về logistics cần được hoàn thiện, đồng thời nội luật hóa các cam kết quốc tế để tạo hành lang pháp lý rõ ràng. Các địa phương cũng cần có cơ chế hỗ trợ phát triển dịch vụ logistics phù hợp với đặc điểm kinh tế – xã hội riêng.
Một yêu cầu quan trọng khác là đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành. Cần ưu tiên ngân sách cho nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ, khuyến khích xã hội hóa nguồn lực để phát triển dịch vụ logistics. Việc nâng cao năng lực doanh nghiệp trong cạnh tranh quốc tế, kỹ năng đàm phán, ký kết hợp đồng và xử lý tranh chấp cũng phải được chú trọng.
Ngoài ra, phát triển thị trường dịch vụ logistics gắn liền với xu hướng thương mại điện tử là hướng đi tất yếu. Cần thúc đẩy xúc tiến thương mại, cải thiện hạ tầng số, bảo đảm an ninh mạng, đồng thời mở rộng hợp tác quốc tế để tăng cường kết nối khu vực. Cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục liên quan đến logistics cũng là giải pháp quan trọng nhằm tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp.
Nhìn chung, ngành logistics Việt Nam đang đứng trước cả cơ hội lẫn thách thức. Đây là thời điểm cần nhìn nhận và đánh giá đúng thực trạng, học hỏi kinh nghiệm quốc tế và triển khai đồng bộ các giải pháp. Chỉ khi đó, ngành logistics mới có thể phát triển mạnh mẽ, trở thành động lực đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới một cách vững chắc và bền vững.
Nguồn: Báo Thế giới và Việt Nam